volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: mép nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mép nước

水边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EODE (水人木水)
    • Bảng mã:U+6E86
    • Tần suất sử dụng:Thấp