酒盅 jiǔzhōng
volume volume

Từ hán việt: 【tửu chung】

Đọc nhanh: 酒盅 (tửu chung). Ý nghĩa là: chung rượu; chén nhỏ để uống rượu.

Ý Nghĩa của "酒盅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酒盅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chung rượu; chén nhỏ để uống rượu

(酒盅儿) 小酒杯也作酒钟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒盅

  • volume volume

    - 鸡尾酒 jīwěijiǔ bēi 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì

    - Cốc cocktail; Tiệc cocktail

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 事故 shìgù 肇于 zhàoyú 醉酒 zuìjiǔ

    - Tai nạn do say rượu gây ra.

  • volume volume

    - zhǐ 酒盅 jiǔzhōng 精致 jīngzhì

    - Cái chén rượu kia tinh xảo.

  • volume volume

    - 五壶 wǔhú 白酒 báijiǔ 度数 dùshù gāo

    - Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我要 wǒyào yòng jīng de 血来 xuèlái 祭酒 jìjiǔ

    - Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Zhōng
    • Âm hán việt: Chung , Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBT (中月廿)
    • Bảng mã:U+76C5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao