Đọc nhanh: 车站酒吧 (xa trạm tửu ba). Ý nghĩa là: Quầy bar trong nhà ga.
车站酒吧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quầy bar trong nhà ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车站酒吧
- 他 在 长途汽车站 等车
- Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 我们 快去 车站 吧
- Chúng ta mau đến trạm xe đi.
- 我们 在 火车站 见面 吧
- Hãy gặp nhau tại nhà ga.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
站›
车›
酒›