配额 pèi'é
volume volume

Từ hán việt: 【phối ngạch】

Đọc nhanh: 配额 (phối ngạch). Ý nghĩa là: hạn ngạch. Ví dụ : - 今年的配额该是多少呢? Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?. - 政府设定了新的进口配额。 Chính phủ đã thiết lập hạn ngạch nhập khẩu mới.

Ý Nghĩa của "配额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

配额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạn ngạch

分配的数额

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 配额 pèié 该是 gāishì 多少 duōshǎo ne

    - Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 设定 shèdìng le xīn de 进口 jìnkǒu 配额 pèié

    - Chính phủ đã thiết lập hạn ngạch nhập khẩu mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配额

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen 拿到 nádào le 比林斯 bǐlínsī 学园 xuéyuán de 面试 miànshì 名额 míngé

    - Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.

  • volume volume

    - 高额 gāoé 利润 lìrùn

    - món lãi kếch xù

  • volume volume

    - pèi 相亲相爱 xiāngqīnxiāngài

    - Anh ấy và vợ rất yêu thương nhau.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 演讲时 yǎnjiǎngshí 不准 bùzhǔn dài 配偶 pèiǒu

    - Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 配额 pèié 该是 gāishì 多少 duōshǎo ne

    - Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 双打 shuāngdǎ 配合 pèihé hěn hǎo

    - hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 设定 shèdìng le xīn de 进口 jìnkǒu 配额 pèié

    - Chính phủ đã thiết lập hạn ngạch nhập khẩu mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao