酷毙 kù bì
volume volume

Từ hán việt: 【khốc tệ】

Đọc nhanh: 酷毙 (khốc tệ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) tuyệt vời, mát mẻ, đúng đắn. Ví dụ : - 中国酷毙了。 Trung Quốc quá mạnh rồi

Ý Nghĩa của "酷毙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酷毙 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) tuyệt vời

(slang) awesome

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酷毙了 kùbìle

    - Trung Quốc quá mạnh rồi

✪ 2. mát mẻ

cool

✪ 3. đúng đắn

righteous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷毙

  • volume volume

    - 严酷 yánkù de 压迫 yāpò

    - sự áp bức tàn khốc

  • volume volume

    - 倒毙 dǎobì 街头 jiētóu

    - ngã chết trên đường

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酷毙了 kùbìle

    - Trung Quốc quá mạnh rồi

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 跑车 pǎochē 酷毙了 kùbìle

    - Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.

  • volume volume

    - de 新发型 xīnfàxíng 酷毙了 kùbìle

    - Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.

  • volume volume

    - 冷冷清清 lěnglěngqīngqīng gěi pāo zài le 这个 zhègè 冷酷 lěngkù de 世界 shìjiè shàng

    - Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 残酷 cánkù de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tễ , Tệ
    • Nét bút:一フノフ一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PPMNP (心心一弓心)
    • Bảng mã:U+6BD9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao