Đọc nhanh: 配线盘 (phối tuyến bàn). Ý nghĩa là: bảng phối tuyến.
配线盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng phối tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配线盘
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
线›
配›