Đọc nhanh: 配糖物 (phối đường vật). Ý nghĩa là: Glu-cô-zit (Hoá).
配糖物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Glu-cô-zit (Hoá)
甙:有机化合物的一类,广泛存在于植物体中,由糖类和非糖类的各种有机化合物缩合而成一般多是白色结晶也叫配糖物、配糖体或糖苷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配糖物
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 糖 是 重要 的 化合物
- Đường là hợp chất quan trọng.
- 物流配送 服务 很 重要
- Dịch vụ phân phối vận chuyển rất quan trọng.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 这些 食物 都 含有 很多 糖
- Những thực phẩm này chứa rất nhiều đường.
- 孩子 们 在 圣诞节 喜欢 收到 拐杖 糖 作为 礼物
- Trẻ em thích nhận kẹo gậy như món quà trong dịp Giáng Sinh.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
糖›
配›