Đọc nhanh: 配料员 (phối liệu viên). Ý nghĩa là: Nhân viên chuẩn bị vật liệu.
配料员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên chuẩn bị vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配料员
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 服务员 上 了 配菜
- Phục vụ đã lên món phụ rồi.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 店员 配 了 香草 味 的 咖啡
- Nhân viên cửa hàng đã pha chế cà phê vị vani.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
料›
配›