Đọc nhanh: 铁骨铮铮 (thiết cốt tranh tranh). Ý nghĩa là: có cốt khí.
铁骨铮铮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có cốt khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁骨铮铮
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
铮›
骨›