配备 pèibèi
volume volume

Từ hán việt: 【phối bị】

Đọc nhanh: 配备 (phối bị). Ý nghĩa là: phân phối (sức người, sức của), trang bị, bố trí (binh lực). Ví dụ : - 配备骨干力量。 phân phối lực lượng cốt cán.. - 配备拖拉机。 phân phối máy kéo.. - 这家酒店配备了健身房。 Khách sạn này có phòng tập gym.

Ý Nghĩa của "配备" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

配备 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phân phối (sức người, sức của)

根据需要分配 (人力或物力)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 配备 pèibèi 骨干力量 gǔgànlìliàng

    - phân phối lực lượng cốt cán.

  • volume volume

    - 配备 pèibèi 拖拉机 tuōlājī

    - phân phối máy kéo.

✪ 2. trang bị

成套的器物等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 配备 pèibèi le 健身房 jiànshēnfáng

    - Khách sạn này có phòng tập gym.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 配备 pèibèi le shuāng 摄像头 shèxiàngtóu

    - Điện thoại được trang bị camera kép.

✪ 3. bố trí (binh lực)

布置 (兵力)

Ví dụ:
  • volume volume

    - àn 地形 dìxíng 配备 pèibèi 火力 huǒlì

    - Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配备

  • volume volume

    - 配备 pèibèi 拖拉机 tuōlājī

    - phân phối máy kéo.

  • volume volume

    - àn 地形 dìxíng 配备 pèibèi 火力 huǒlì

    - Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.

  • volume volume

    - 配备 pèibèi 骨干力量 gǔgànlìliàng

    - phân phối lực lượng cốt cán.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 配备 pèibèi zhe

    - Các binh sĩ được trang bị giáo.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 配备 pèibèi 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Khách sạn này được trang bị rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 配备 pèibèi le 健身房 jiànshēnfáng

    - Khách sạn này có phòng tập gym.

  • - 他们 tāmen de 会议室 huìyìshì 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 适合 shìhé 举办 jǔbàn 各类 gèlèi 活动 huódòng

    - Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao