Đọc nhanh: 鄱阳湖 (bà dương hồ). Ý nghĩa là: Hồ Bà Dương (tọa lạc tại tỉnh Giang Tây của Trung Quốc).
鄱阳湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Bà Dương (tọa lạc tại tỉnh Giang Tây của Trung Quốc)
鄱阳湖是中国最大淡水湖,长江中、下游大型吞吐湖,位于江西省北部,长江以南,庐山东侧。古名彭蠡。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄱阳湖
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 残阳 映照在 湖面 上
- Ánh hoàng hôn chiếu xuống mặt hồ.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
鄱›
阳›