Đọc nhanh: 郭敬明 (quách kính minh). Ý nghĩa là: Guo Jingming (1983-), nhà văn tiểu thuyết dành cho thanh thiếu niên Trung Quốc và thần tượng nhạc pop tuổi teen.
郭敬明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guo Jingming (1983-), nhà văn tiểu thuyết dành cho thanh thiếu niên Trung Quốc và thần tượng nhạc pop tuổi teen
Guo Jingming (1983-), Chinese young-adult fiction writer and teen pop idol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭敬明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 小 明 恭恭敬敬 地递 上 了 报告
- Tiểu Minh kính cẩn trao lại bản báo cáo.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
明›
郭›