Đọc nhanh: 郭晶晶 (quách tinh tinh). Ý nghĩa là: Guo Jingjing (1981-), nữ thợ lặn Trung Quốc và huy chương vàng Olympic.
郭晶晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guo Jingjing (1981-), nữ thợ lặn Trung Quốc và huy chương vàng Olympic
Guo Jingjing (1981-), Chinese female diver and Olympic gold medalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭晶晶
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 晶体管
- bóng đèn thuỷ tinh thể
- 析出 结晶
- tách kết tinh
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 商店 里 卖 各种 晶
- Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
郭›