郭晶晶 guōjīngjīng
volume volume

Từ hán việt: 【quách tinh tinh】

Đọc nhanh: 郭晶晶 (quách tinh tinh). Ý nghĩa là: Guo Jingjing (1981-), nữ thợ lặn Trung Quốc và huy chương vàng Olympic.

Ý Nghĩa của "郭晶晶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郭晶晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Guo Jingjing (1981-), nữ thợ lặn Trung Quốc và huy chương vàng Olympic

Guo Jingjing (1981-), Chinese female diver and Olympic gold medalist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭晶晶

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • volume volume

    - 晶莹剔透 jīngyíngtītòu

    - óng ánh long lanh

  • volume volume

    - 水晶 shuǐjīng 通体 tōngtǐ 透明 tòumíng

    - thuỷ tinh trong suốt.

  • volume volume

    - 微型 wēixíng 晶体管 jīngtǐguǎn

    - bóng tinh thể cực nhỏ

  • volume volume

    - 晶体管 jīngtǐguǎn

    - bóng đèn thuỷ tinh thể

  • volume volume

    - 析出 xīchū 结晶 jiéjīng

    - tách kết tinh

  • volume volume

    - jīng 有着 yǒuzhe 独特 dútè 结构 jiégòu

    - Tinh thể có cấu trúc độc đáo.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn mài 各种 gèzhǒng jīng

    - Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AAA (日日日)
    • Bảng mã:U+6676
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Guó
    • Âm hán việt: Quách
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDNL (卜木弓中)
    • Bảng mã:U+90ED
    • Tần suất sử dụng:Cao