玲玲 línglíng
volume volume

Từ hán việt: 【linh linh】

Đọc nhanh: 玲玲 (linh linh). Ý nghĩa là: lanh canh; lách cách; leng keng. Ví dụ : - 我觉得有玲玲盈耳。 Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.

Ý Nghĩa của "玲玲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玲玲 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lanh canh; lách cách; leng keng

象声词,形容玉碰击的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde yǒu 玲玲 línglíng 盈耳 yíngěr

    - Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玲玲

  • volume volume

    - 八面玲珑 bāmiànlínglóng

    - rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.

  • volume volume

    - 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - lung linh xinh xắn.

  • volume volume

    - 娇小玲珑 jiāoxiǎolínglóng

    - nhỏ nhắn nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 穿 chuān le jiàn 玲珑 línglóng de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc một bộ quần áo lung linh.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 越玲 yuèlíng

    - Tên cô ấy là Việt Lĩnh.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 慢玲 mànlíng

    - Tên của cô ấy là Mạn Linh.

  • volume volume

    - 其他 qítā 几本 jǐběn 留给 liúgěi 小玲 xiǎolíng

    - Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.

  • volume volume

    - tīng le 李玲 lǐlíng de 劝慰 quànwèi 芊芊 qiānqiān 非但 fēidàn 感激 gǎnjī 反而 fǎnér 责怪 zéguài 多管闲事 duōguǎnxiánshì

    - Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一一丨一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOII (一土人戈戈)
    • Bảng mã:U+73B2
    • Tần suất sử dụng:Cao