Đọc nhanh: 鄂霍次克海 (ngạc hoắc thứ khắc hải). Ý nghĩa là: Biển Okhotsk.
✪ 1. Biển Okhotsk
Sea of Okhotsk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄂霍次克海
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 他 休克 了 四次
- Anh ấy đã viết mã bốn lần.
- 想起 那次 海上 遇到 的 风暴 , 还 有些 后怕
- nghĩ lại lần gặp bão trên biển đó, vẫn còn sợ.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 当年 的 情景 再次 在 脑海中 映现
- Tình cảnh năm đó lại hiện về trong tâm trí.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
次›
海›
鄂›
霍›