Đọc nhanh: 郁达夫 (úc đạt phu). Ý nghĩa là: Yu Dafu (1896-1945), nhà thơ và tiểu thuyết gia.
郁达夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yu Dafu (1896-1945), nhà thơ và tiểu thuyết gia
Yu Dafu (1896-1945), poet and novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁达夫
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
达›
郁›