鄂托克 è tuō kè
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc thác khắc】

Đọc nhanh: 鄂托克 (ngạc thác khắc). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Otog hoặc Otgiin khoshuu ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "鄂托克" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鄂托克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biểu ngữ Otog hoặc Otgiin khoshuu ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông

Otog banner or Otgiin khoshuu in Ordos 鄂爾多斯|鄂尔多斯 [E4 ěr duō sī], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄂托克

  • volume volume

    - 死去 sǐqù de 歹徒 dǎitú jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 柯尔本 kēěrběn

    - Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.

  • volume volume

    - shì 维克托 wéikètuō

    - Đó là tôi và Victor.

  • volume volume

    - 来自 láizì 鄂托克旗 ètuōkèqí

    - Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.

  • volume volume

    - 被害人 bèihàirén 名叫 míngjiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 爱德华兹 àidéhuázī

    - Tên nạn nhân là Christopher Edwards.

  • volume volume

    - jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 德鲁 délǔ

    - Tên anh ấy là Christopher Deluca.

  • volume volume

    - 斯托克 sītuōkè 男爵 nánjué yǒu 好多 hǎoduō 朋友 péngyou a

    - Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 多纳 duōnà shì 为了 wèile 报复 bàofù

    - Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn

  • volume volume

    - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú xiě le piān 关于 guānyú 网络 wǎngluò 中立性 zhōnglìxìng de 文章 wénzhāng

    - Kristof có một phần về tính trung lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSNL (口尸弓中)
    • Bảng mã:U+9102
    • Tần suất sử dụng:Trung bình