Đọc nhanh: 郁愤 (úc phẫn). Ý nghĩa là: buồn giận; tức giận. Ví dụ : - 满腔郁愤 tức giận trong lòng
郁愤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồn giận; tức giận
忧愤
- 满腔 郁愤
- tức giận trong lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁愤
- 满腔 郁愤
- tức giận trong lòng
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 怫 郁 ( 郁闷 气愤 )
- lo buồn
- 他 心中 在 愤
- Anh ấy bực bội trong lòng.
- 他 发出 愤怒 的 号叫
- Anh ấy thét lên đầy phẫn nộ.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愤›
郁›