volume volume

Từ hán việt: 【úc.uất】

Đọc nhanh: (úc.uất). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (cây cỏ), mùi thơm nồng, buồn rầu; ấm ức. Ví dụ : - 花园里的植物郁郁葱葱。 Cây cối trong vườn rậm rạp xanh tươi.. - 公园里的树木葱郁. Cây cối trong công viên xanh tươi.. - 那片森林苍郁。 Khu rừng đó rậm rạp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rạp; um tùm (cây cỏ)

(草木) 茂盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 植物 zhíwù 郁郁葱葱 yùyùcōngcōng

    - Cây cối trong vườn rậm rạp xanh tươi.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 树木 shùmù 葱郁 cōngyù

    - Cây cối trong công viên xanh tươi.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 森林 sēnlín 苍郁 cāngyù

    - Khu rừng đó rậm rạp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. mùi thơm nồng

香气浓厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浓郁 nóngyù de 花香 huāxiāng 迎面 yíngmiàn lái

    - Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 香水 xiāngshuǐ de 香味 xiāngwèi 郁烈 yùliè

    - Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 花香 huāxiāng 馥郁 fùyù

    - Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồn rầu; ấm ức

(忧愁、气愤等) 在心里积聚不得发泄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 郁闷 yùmèn

    - Tôi cảm thấy rất phiền muộn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Úc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓郁 xìngyù

    - Tôi họ Úc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 郁热 yùrè

    - thời tiết rất oi bức

  • volume volume

    - 失业 shīyè 后患 hòuhuàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.

  • volume volume

    - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • volume volume

    - zài 谈话 tánhuà 之后 zhīhòu 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn huàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 不好 bùhǎo 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.

  • volume volume

    - pēn de 香水 xiāngshuǐ 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao