邪魔 xiémó
volume volume

Từ hán việt: 【tà ma】

Đọc nhanh: 邪魔 (tà ma). Ý nghĩa là: tà ma; yêu ma. Ví dụ : - 邪魔外道。 tà đạo

Ý Nghĩa của "邪魔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邪魔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tà ma; yêu ma

妖魔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 邪魔外道 xiémówàidào

    - tà đạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪魔

  • volume volume

    - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - 邪魔外道 xiémówàidào

    - tà đạo

  • volume volume

    - 认定 rèndìng 自己 zìjǐ 遭邪 zāoxié le

    - Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.

  • volume volume

    - 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )

    - tố giác kẻ gian ẩn náu

  • volume volume

    - jiàn guò 食人魔 shírénmó ma

    - Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?

  • volume volume

    - 远离 yuǎnlí 这种 zhèzhǒng 黑魔法 hēimófǎ

    - Bạn tránh xa loại bóng tối này.

  • volume volume

    - 真该 zhēngāi 看看 kànkàn shì 怎么 zěnme wán 魔方 mófāng de

    - Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao