Đọc nhanh: 邪魔 (tà ma). Ý nghĩa là: tà ma; yêu ma. Ví dụ : - 邪魔外道。 tà đạo
邪魔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà ma; yêu ma
妖魔
- 邪魔外道
- tà đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪魔
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 邪魔外道
- tà đạo
- 他 认定 自己 遭邪 了
- Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 你 见 过 食人魔 吗
- Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 你 真该 看看 他 是 怎么 玩 魔方 的
- Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
邪›
魔›