奸邪 jiānxié
volume volume

Từ hán việt: 【gian tà】

Đọc nhanh: 奸邪 (gian tà). Ý nghĩa là: gian tà; nham hiểm, kẻ gian tà. Ví dụ : - 攘除奸邪。 trừ bỏ gian tà.. - 屏斥奸邪 xua đuổi gian tà. - 发奸擿伏(揭发奸邪使无可隐藏)。 tố giác kẻ gian ẩn náu

Ý Nghĩa của "奸邪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸邪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gian tà; nham hiểm

奸诈邪恶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • volume volume

    - 屏斥 bǐngchì 奸邪 jiānxié

    - xua đuổi gian tà

  • volume volume

    - 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )

    - tố giác kẻ gian ẩn náu

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. kẻ gian tà

奸诈邪恶的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸邪

  • volume volume

    - shì 民族 mínzú de 奸人 jiānrén

    - Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • volume volume

    - 屏斥 bǐngchì 奸邪 jiānxié

    - xua đuổi gian tà

  • volume volume

    - 认定 rèndìng 自己 zìjǐ 遭邪 zāoxié le

    - Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.

  • volume volume

    - 这么 zhème 年轻 niánqīng 可以 kěyǐ 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

    - Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.

  • volume volume

    - 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )

    - tố giác kẻ gian ẩn náu

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi tài 奸巧 jiānqiǎo

    - Hành vi của anh ta quá gian xảo.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 专会 zhuānhuì 偷奸取巧 tōujiānqǔqiǎo 干事 gànshì 全凭 quánpíng 张嘴 zhāngzuǐ

    - nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao