shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thục】

Đọc nhanh: (thục). Ý nghĩa là: nước Thục, Thục Hán, tỉnh Tứ Xuyên (Trung Quốc). Ví dụ : - 蜀乃川中一古国。 Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.. - 周朝蜀地很繁荣。 Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,. - 蜀汉文化源远流长。 Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nước Thục

周朝国名,在今四川成都一带

Ví dụ:
  • volume volume

    - shǔ 乃川 nǎichuān zhōng 古国 gǔguó

    - Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 周朝 zhōucháo 蜀地 shǔdì hěn 繁荣 fánróng

    - Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,

✪ 2. Thục Hán

蜀汉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蜀汉 shǔhàn 文化 wénhuà 源远流长 yuányuǎnliúcháng

    - Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.

  • volume volume

    - 蜀汉 shǔhàn 历史 lìshǐ 令人 lìngrén 感叹 gǎntàn

    - Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.

✪ 3. tỉnh Tứ Xuyên (Trung Quốc)

四川的别称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蜀地 shǔdì 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp như tranh.

  • volume volume

    - shǔ yǒu 美食 měishí 无数 wúshù

    - Tứ Xuyên có vô số món ngon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巴山蜀水 bāshānshǔshuǐ

    - Núi sông Tú Xuyên.

  • volume volume

    - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • volume volume

    - 周朝 zhōucháo 蜀地 shǔdì hěn 繁荣 fánróng

    - Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,

  • volume volume

    - 蜀汉 shǔhàn 历史 lìshǐ 令人 lìngrén 感叹 gǎntàn

    - Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.

  • volume volume

    - shǔ 乃川 nǎichuān zhōng 古国 gǔguó

    - Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - shǔ yǒu 美食 měishí 无数 wúshù

    - Tứ Xuyên có vô số món ngon.

  • volume volume

    - 蜀地 shǔdì 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 蜀汉 shǔhàn 文化 wénhuà 源远流长 yuányuǎnliúcháng

    - Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPLI (田中心中戈)
    • Bảng mã:U+8700
    • Tần suất sử dụng:Cao