蜀锦 shǔjǐn
volume volume

Từ hán việt: 【thục cẩm】

Đọc nhanh: 蜀锦 (thục cẩm). Ý nghĩa là: gấm Tứ Xuyên (Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "蜀锦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜀锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gấm Tứ Xuyên (Trung Quốc)

四川出产的传统的丝织工艺品,用染色的熟丝织成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜀锦

  • volume volume

    - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng zhe kuài jǐn

    - Trên bàn trải một miếng gấm.

  • volume volume

    - de 空中 kōngzhōng 灌篮 guànlán de 爆炸性 bàozhàxìng 集锦 jíjǐn

    - Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!

  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 经济 jīngjì 建设 jiànshè 如日中天 rúrìzhōngtiān 前程似锦 qiánchéngshìjǐn

    - Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng

  • volume volume

    - 将会 jiānghuì 参与 cānyù de 锦标赛 jǐnbiāosài ma

    - Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • volume volume

    - huì 什锦 shíjǐn

    - xào thập cẩm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPLI (田中心中戈)
    • Bảng mã:U+8700
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao