疲苶 pí nié
volume volume

Từ hán việt: 【bì niết】

Đọc nhanh: 疲苶 (bì niết). Ý nghĩa là: Mệt mỏi. Không hăng hái; thiếu sinh khí..

Ý Nghĩa của "疲苶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疲苶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mệt mỏi. Không hăng hái; thiếu sinh khí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲苶

  • volume volume

    - 疲惫 píbèi 整理 zhěnglǐ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy mệt mỏi sắp xếp tài liệu.

  • volume volume

    - 回到 huídào 家里 jiālǐ shí shì 疲惫不堪 píbèibùkān

    - Khi anh ấy trở về nhà, anh ấy đã mệt mỏi không thể tả.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng hěn 疲倦 píjuàn le

    - Anh ấy đã rất mệt mỏi rồi.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 常常 chángcháng hěn 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy làm việc quá độ, thường xuyên rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 高强度 gāoqiángdù de 工作 gōngzuò ràng 感觉 gǎnjué hěn 疲劳 píláo

    - Làm việc với cường độ cao khiến tôi cảm thấy rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - hěn 体谅 tǐliàng 大家 dàjiā 疲累 pílèi

    - Anh ấy rất quan tâm đến mọi người mệt mỏi.

  • volume volume

    - 疲苶 pínié

    - mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDHE (大木竹水)
    • Bảng mã:U+75B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Nié
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TOF (廿人火)
    • Bảng mã:U+82F6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp