Đọc nhanh: 疳积 (cam tích). Ý nghĩa là: Bệnh về tiêu hóa của trẻ con; gầy gò; mặt vàng; bụng ỏng; nguyên do mật hay dạ dày bị tổn thương hoặc có trùng..
疳积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh về tiêu hóa của trẻ con; gầy gò; mặt vàng; bụng ỏng; nguyên do mật hay dạ dày bị tổn thương hoặc có trùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疳积
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 他们 积极 为 团队 荐力
- Họ tích cực cống hiến cho đội ngũ.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疳›
积›