那阵 nà zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【na trận】

Đọc nhanh: 那阵 (na trận). Ý nghĩa là: tại thời điểm đó, sau đó.

Ý Nghĩa của "那阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

那阵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tại thời điểm đó

at that time

✪ 2. sau đó

then

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那阵

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 那阵 nàzhèn 心情 xīnqíng 不太 bùtài 美妙 měimiào

    - Lúc đó tâm trạng không quá tuyệt vời.

  • volume volume

    - zhà 可阵 kězhèn 头夫 tóufū què 那堪 nàkān xiàng lǎo gèng 亡妻 wángqī

    - Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 郊游 jiāoyóu de 那天 nàtiān 天公不作美 tiāngōngbùzuòměi xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 玩得 wándé 痛快 tòngkuài

    - hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.

  • volume volume

    - 那个 nàgè shì 激光 jīguāng 阵列 zhènliè ma

    - Đó có phải là một mảng laze?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一直 yìzhí 死守 sǐshǒu 阵地 zhèndì

    - Họ vẫn luôn cố thủ trận địa ấy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 闹哄 nàohōng le hǎo 一阵子 yīzhènzi cái suàn 堆土 duītǔ 给平 gěipíng le

    - mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao