Đọc nhanh: 那阵 (na trận). Ý nghĩa là: tại thời điểm đó, sau đó.
那阵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tại thời điểm đó
at that time
✪ 2. sau đó
then
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那阵
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 那阵 心情 不太 美妙
- Lúc đó tâm trạng không quá tuyệt vời.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 那个 是 激光 阵列 吗
- Đó có phải là một mảng laze?
- 他们 一直 死守 那 阵地
- Họ vẫn luôn cố thủ trận địa ấy.
- 大家 闹哄 了 好 一阵子 , 才 算 把 那 堆土 给平 了
- mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
那›
阵›