Đọc nhanh: 邦德 (bang đức). Ý nghĩa là: Trái phiếu (tên). Ví dụ : - 邦德挑拨我们 Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
邦德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu (tên)
Bond (name)
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
邦›