邦迪 bāng dí
volume volume

Từ hán việt: 【bang địch】

Đọc nhanh: 邦迪 (bang địch). Ý nghĩa là: Band-Aid (cho vay), Bondi (tên).

Ý Nghĩa của "邦迪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邦迪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Band-Aid (cho vay)

Band-Aid (loanword)

✪ 2. Bondi (tên)

Bondi (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦迪

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 启迪 qǐdí le

    - Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.

  • volume volume

    - zài 伤害 shānghài 迪伦 dílún

    - Bạn đang làm tổn thương Dylan.

  • volume volume

    - 免得 miǎnde ràng 联邦快递 liánbāngkuàidì 送来 sònglái gèng duō 剧本 jùběn ba

    - Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.

  • volume volume

    - zài zhǎo 迪伦 dílún

    - Bạn đang tìm kiếm Dylan?

  • volume volume

    - liǎ rén dōu jiào 迪伦 dílún

    - Cả hai đều tên là Dylan.

  • volume volume

    - 马雅 mǎyǎ 终于 zhōngyú 和布 hébù 鲁迪 lǔdí · 珍娜 zhēnnà 交往 jiāowǎng le

    - Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 知道 zhīdào 迪拜 díbài de shì

    - Làm thế nào để bạn biết về Dubai?

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 特迪 tèdí suǒ 描述 miáoshù de 这般 zhèbān 恶毒 èdú

    - Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao