Đọc nhanh: 邦迪 (bang địch). Ý nghĩa là: Band-Aid (cho vay), Bondi (tên).
邦迪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Band-Aid (cho vay)
Band-Aid (loanword)
✪ 2. Bondi (tên)
Bondi (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦迪
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 你 在 找 迪伦
- Bạn đang tìm kiếm Dylan?
- 俩 人 都 叫 迪伦
- Cả hai đều tên là Dylan.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迪›
邦›