Đọc nhanh: 那达慕 (na đạt mộ). Ý nghĩa là: ngày hội Na-ta-mu (của người Mông Cổ).
那达慕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày hội Na-ta-mu (của người Mông Cổ)
内蒙古地区蒙古族人民传统的群众性集会,过去多在祭敖包时举行,内容有摔交、赛马、射箭、舞蹈等解放后,还在会上进行物资交流、交流生产经验、选举模范等活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那达慕
- 我们 羡慕 那 对 夫妻
- Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 她 深深 仰慕 那位 老师
- Cô ấy rất ngưỡng mộ vị giáo viên đó.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 那种 感觉 很难 准确 表达出来
- Thật khó để diễn tả chính xác cảm giác đó.
- 那 三名 士兵 已经 到达 了
- Ba binh sĩ đó đã đến nơi.
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慕›
达›
那›