Đọc nhanh: 壁厢 (bích sương). Ý nghĩa là: bên; cạnh; phía (thường dùng trong văn Bạch thoại thời kỳ trước). Ví dụ : - 这壁厢 bên này. - 那壁厢 bên kia
壁厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên; cạnh; phía (thường dùng trong văn Bạch thoại thời kỳ trước)
边;旁(多见于早期白话)
- 这 壁厢
- bên này
- 那壁厢
- bên kia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁厢
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 那壁厢
- bên kia
- 这 壁厢
- bên này
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他们 结婚 是 两厢情愿 的
- Họ kết hôn là do cả hai bên đều tự nguyện.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
壁›