Đọc nhanh: 边厢 (biên sương). Ý nghĩa là: cạnh; bên cạnh, phương diện; mặt, chái nhà; gian bên; gian phụ.
✪ 1. cạnh; bên cạnh
旁边
✪ 2. phương diện; mặt
方面
✪ 3. chái nhà; gian bên; gian phụ
正屋两旁的侧屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边厢
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
边›