印匣 yìn xiá
volume volume

Từ hán việt: 【ấn hạp】

Đọc nhanh: 印匣 (ấn hạp). Ý nghĩa là: hộp dấu.

Ý Nghĩa của "印匣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印匣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp dấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印匣

  • volume volume

    - 雪地 xuědì shàng de 脚印 jiǎoyìn 痕迹 hénjì hái zài

    - Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.

  • volume volume

    - yǒu 三枚 sānméi 印章 yìnzhāng

    - Anh ấy có ba con dấu.

  • volume volume

    - 掩盖 yǎngài le 地上 dìshàng de 脚印 jiǎoyìn

    - Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 报告 bàogào 打印 dǎyìn hǎo le

    - Họ đã in xong báo cáo.

  • volume volume

    - de 仪容 yíróng gěi rén hǎo 印象 yìnxiàng

    - Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.

  • volume volume

    - de 印把子 yìnbàzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con dấu của anh ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 已经 yǐjīng 付印 fùyìn le

    - Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:一丨フ一一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SWL (尸田中)
    • Bảng mã:U+5323
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao