Đọc nhanh: 那知 (na tri). Ý nghĩa là: biến thể của 哪知.
那知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 哪知
variant of 哪知 [nǎzhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那知
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 我 不 知道 那 是 个 必要条件
- Tôi không nhận ra đó là một yêu cầu.
- 看着 他 那 怅然若失 的 样子 大家 都 不知 如何是好
- Nhìn bộ dạng chán nản thất vọng của anh ta, mọi người thật không biết nên làm thế nào.
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
- 我们 却 依然 是 那么 后知后觉
- Không nghĩ chúng ta lại lạc hậu như vậy
- 你 怎么 知道 那 是 毒药 ?
- Sao cậu biết đó là thuốc độc?
- 他 那些 怪话 使 我们 心中 生疑 , 不知 他 精神 是否 正常
- Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.
- 天知道 那 是 怎么 一 回事
- có trời mới biết đó là việc gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
那›