那知 nàzhī
volume volume

Từ hán việt: 【na tri】

Đọc nhanh: 那知 (na tri). Ý nghĩa là: biến thể của 哪知.

Ý Nghĩa của "那知" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

那知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 哪知

variant of 哪知 [nǎzhī]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那知

  • volume volume

    - 总好 zǒnghǎo 搬弄 bānnòng 自己 zìjǐ de 点儿 diǎner 知识 zhīshí

    - anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình

  • volume volume

    - 知道 zhīdào shì 必要条件 bìyàotiáojiàn

    - Tôi không nhận ra đó là một yêu cầu.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 怅然若失 chàngránruòshī de 样子 yàngzi 大家 dàjiā dōu 不知 bùzhī 如何是好 rúhéshìhǎo

    - Nhìn bộ dạng chán nản thất vọng của anh ta, mọi người thật không biết nên làm thế nào.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng cóng 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù 代表 dàibiǎo 那儿 nàér 得知 dézhī

    - Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen què 依然 yīrán shì 那么 nàme 后知后觉 hòuzhīhòujué

    - Không nghĩ chúng ta lại lạc hậu như vậy

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 知道 zhīdào shì 毒药 dúyào

    - Sao cậu biết đó là thuốc độc?

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 怪话 guàihuà 使 shǐ 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 生疑 shēngyí 不知 bùzhī 精神 jīngshén 是否 shìfǒu 正常 zhèngcháng

    - Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.

  • volume volume

    - 天知道 tiānzhīdào shì 怎么 zěnme 回事 huíshì

    - có trời mới biết đó là việc gì!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao