Đọc nhanh: 那知道 (na tri đạo). Ý nghĩa là: nào hay.
那知道 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nào hay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那知道
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 我 不 知道 那 是 个 必要条件
- Tôi không nhận ra đó là một yêu cầu.
- 极少 人 知道 他 在 那里
- Rất ít người biết anh ta ở đó.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 天知道 那 是 怎么 一 回事
- có trời mới biết đó là việc gì!
- 看起来 你 还 不 知道 那件事
- Xem ra cậu vẫn không biết chuyện đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
道›
那›