Đọc nhanh: 邪乎 (tà hồ). Ý nghĩa là: phóng đại, đặc biệt, tuyệt vời.
邪乎 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. phóng đại
exaggerated
✪ 2. đặc biệt
extraordinary
✪ 3. tuyệt vời
fantastic
✪ 4. không thể tưởng tượng
incredible
✪ 5. nói quá lên
overstated
✪ 6. dữ dội
severe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪乎
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 他们 戴着 护身符 以 驱邪
- Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
邪›