Đọc nhanh: 桑给巴尔 (tang cấp ba nhĩ). Ý nghĩa là: Sanghêbaer; một hòn đảo ở Ấn Độ Dương; thuộc Tanzania.
✪ 1. Sanghêbaer; một hòn đảo ở Ấn Độ Dương; thuộc Tanzania
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑给巴尔
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 她 偶尔 会 买 一束花 给 自己
- Thỉnh thoảng cô ấy mua cho mình một bó hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
巴›
桑›
给›