Đọc nhanh: 巴尔扎克 (ba nhĩ trát khắc). Ý nghĩa là: Honoré de Balzac (1799-1850), tiểu thuyết gia người Pháp, tác giả của bộ truyện La comédie humaine.
巴尔扎克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Honoré de Balzac (1799-1850), tiểu thuyết gia người Pháp, tác giả của bộ truyện La comédie humaine
Honoré de Balzac (1799-1850), French novelist, author of series La comédie humaine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴尔扎克
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
巴›
扎›