Đọc nhanh: 巴尔克嫩德 (ba nhĩ khắc nộn đức). Ý nghĩa là: Jan Pieter Balkenende (1956-), thủ tướng Hà Lan từ năm 2002.
巴尔克嫩德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jan Pieter Balkenende (1956-), thủ tướng Hà Lan từ năm 2002
Jan Pieter Balkenende (1956-), prime minister of the Netherlands from 2002
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴尔克嫩德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
嫩›
尔›
巴›
德›