Đọc nhanh: 雷亚尔 (lôi á nhĩ). Ý nghĩa là: real (đơn vị tiền tệ của Braxin) (cho vay).
雷亚尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. real (đơn vị tiền tệ của Braxin) (cho vay)
real (Brazilian currency) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷亚尔
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尔›
雷›