Đọc nhanh: 那曲市 (na khúc thị). Ý nghĩa là: Thành phố Nagchu ở Tây Tạng.
✪ 1. Thành phố Nagchu ở Tây Tạng
Nagchu city in Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那曲市
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 那个 商在 市场 卖鱼
- Thương nhân đó bán cá ở chợ.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 我 经常 去 那家 超市 购物
- Tôi thường đi siêu thị đó mua đồ.
- 每天 都 有 很多 人去 那个 超市
- Mỗi ngày đều có rất nhiều người đi siêu thị đó.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
曲›
那›