Đọc nhanh: 那玛夏 (na mã hạ). Ý nghĩa là: Thị trấn Namaxia ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
那玛夏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Namaxia ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Namaxia township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那玛夏
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 杰 可以 和 那个 玛克辛 一起 吃
- Jay có thể ở lại với Maxine đó.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
- 每个 夏日 , 我们 可以 在 那 享受 音乐会 !
- mỗi mùa hè, chúng ta có thể thưởng thức các buổi hòa nhạc ở đó!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
玛›
那›