Đọc nhanh: 那曲 (na khúc). Ý nghĩa là: Na Trúc.
那曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Na Trúc
在辽阔的西藏.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那曲
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 那 支曲里 节奏 很 欢快
- Bản nhạc này tiết tấu rất vui vẻ.
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 那 古老 的 颂曲 流传 至今
- Bài thơ Tụng cổ xưa ấy truyền lại cho đến ngày nay.
- 那 河曲 的 景色 十分 迷人
- Cảnh sắc của khúc sông đó rất quyến rũ.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
那›