Đọc nhanh: 那曲地区 (na khúc địa khu). Ý nghĩa là: Quận Nagchu ở miền trung Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Nag chu sa khul.
✪ 1. Quận Nagchu ở miền trung Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Nag chu sa khul
Nagchu prefecture in central Tibet, Tibetan: Nag chu sa khul
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那曲地区
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 部队 已派 往 那个 地区
- Quân đội đã được điều động đến khu vực đó.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 他们 一直 死守 那 阵地
- Họ vẫn luôn cố thủ trận địa ấy.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 棚户区 之 行使 我 深切 地 感到 那里 的 人民 何等 的 贫穷
- Chuyến đi đến khu nhà ổ chuột đã khiến tôi cảm thấy một cách sâu sắc về sự nghèo đói của những người dân ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
曲›
那›