Đọc nhanh: 那末 (na mạt). Ý nghĩa là: biến thể của 那麼 | 那么, như thể.
✪ 1. biến thể của 那麼 | 那么
variant of 那麼|那么 [nàme]
✪ 2. như thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那末
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 那 作家 常 以 细枝末节 来 混淆 实质问题
- Nhà văn đó thường sử dụng những chi tiết nhỏ nhặt để làm lệch đi vấn đề cốt lõi.
- 第五 行 末了 的 那个 字 我 不 认识
- chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
那›