Đọc nhanh: 那拉提草原 (na lạp đề thảo nguyên). Ý nghĩa là: Đồng cỏ Nalat.
那拉提草原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng cỏ Nalat
Nalat grasslands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那拉提草原
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 他 在 草原 上 牧牛
- Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 他 一 提到 那件事 , 我 就 一身 冷汗
- Anh ấy vừa nhắc đến chuyện đó, tôi lại toát mồ hôi lạnh
- 他 因为 对 你 的 长相 很 满意 , 所以 才 提出 交往 请求 , 那 就是 见色 起意 了
- Anh ta vì rất hài lòng với vẻ ngoài của bạn, vì vậy mới đưa ra đề nghị hẹn hò qua lại, đó chính là thấy đẹp nổi ý.
- 他 自学 拉 小提琴
- Anh ấy tự học đàn vĩ cầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
拉›
提›
草›
那›