那天 nàtiān
volume volume

Từ hán việt: 【na thiên】

Đọc nhanh: 那天 (na thiên). Ý nghĩa là: ngày hôm đó, ngày khác, hôm nọ. Ví dụ : - 但那天没有 Nhưng hôm đó cô ấy không làm vậy.. - 所以那天 Vì vậy, ngày kia khi

Ý Nghĩa của "那天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngày hôm đó

that day

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn 那天 nàtiān 没有 méiyǒu

    - Nhưng hôm đó cô ấy không làm vậy.

✪ 2. ngày khác

the other day

Ví dụ:
  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 那天 nàtiān

    - Vì vậy, ngày kia khi

✪ 3. hôm nọ

过去某一天

✪ 4. hôm xưa; hôm nào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那天

  • volume volume

    - 那天 nàtiān 没有 méiyǒu bàn 毛钱 máoqián de 关系 guānxì

    - không liên quan gì đến ngày hôm đó hết.

  • volume

    - 不过 bùguò 诺贝尔奖 nuòbèiěrjiǎng de 那天 nàtiān

    - Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • volume volume

    - shì zài 除夕 chúxī 那天 nàtiān 出生 chūshēng de

    - Anh ấy được sinh ra vào đêm giao thừa.

  • volume volume

    - zài 幼儿园 yòuéryuán zhù le 几天 jǐtiān jiù xiàng 刚来 gānglái de 时候 shíhou 那么 nàme niān le

    - Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.

  • volume volume

    - yòng 摄像机 shèxiàngjī 记录 jìlù le zài 那天 nàtiān de 所有 suǒyǒu 行动 xíngdòng

    - Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng zài 那儿 nàér 跑步 pǎobù

    - Anh ấy mỗi sáng chạy bộ để ở đó.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao