Đọc nhanh: 那厢 (na sương). Ý nghĩa là: chỗ kia.
那厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ kia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那厢
- 那壁厢
- bên kia
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 那厢 有 很多 花
- Phía kia có nhiều hoa.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
那›