Đọc nhanh: 那壁 (na bích). Ý nghĩa là: chỗ kia.
那壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ kia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那壁
- 那壁厢
- bên kia
- 那有 一处 峭壁
- Có một vách đá ở đó.
- 那 面壁 有些 破旧
- Bức tường kia hơi cũ.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 那个 房间 很 奇怪 , 墙壁 一半 贴 壁纸 , 一半 刷 涂料
- Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.
- 她 精心 粉过 那面 墙壁
- Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
那›