Đọc nhanh: 她还没结婚 (tha hoàn một kết hôn). Ý nghĩa là: Cô ấy vẫn chưa kết hôn..
她还没结婚 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cô ấy vẫn chưa kết hôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 她还没结婚
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 她 不愿 相信 她 的 婚姻 已经 结束
- cô không muốn tin rằng cuộc hôn nhân của mình đã kết thúc.
- 他 的 账 还 没结
- Anh ấy chưa thanh toán nợ.
- 你 还 没 听说 吗 ? 她 辞职 了
- Cậu chưa nghe nói à? cô ấy từ chức rồi.
- 她 希望 我 结婚 生子
- Cô ấy muốn tôi kết hôn và có con.
- 她 和 一个 老外 结婚 了
- Cô ấy đã kết hôn với một người nước ngoài.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
她›
婚›
没›
结›
还›