Đọc nhanh: 那不是 (na bất thị). Ý nghĩa là: kìa. Ví dụ : - 但那不是斯坦顿干的 Nhưng Stanton đã không làm điều đó.. - 那不是深宅大院, 只不过是个小农舍. Đó không phải là một căn nhà lớn sang trọng, chỉ là một căn nhà nông thôn nhỏ.. - 那不是我的古柯碱 Nó không phải cocaine của tôi.
那不是 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìa
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 那 不是 深宅大院 只不过 是 个 小 农舍
- Đó không phải là một căn nhà lớn sang trọng, chỉ là một căn nhà nông thôn nhỏ.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 那 不是 神迹
- Đó không phải là một phép màu.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那不是
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 你 不是 那种 人
- Bạn không phải kiểu người như vậy.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 他 那些 怪话 使 我们 心中 生疑 , 不知 他 精神 是否 正常
- Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
是›
那›